--

biểu diển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu diển

+  

  • Perform, execute
    • Biểu diển một điệu múa
      To perform a dance
    • Biểu diển một bài quyền
      To perform a series of boxing holds
    • Chương trình biểu diển âm nhạc
      A musical concert progamme
  • toán, lý) Represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu diển"
Lượt xem: 566